Page 58 - ESRT Tieng Viet_lan 9 (29.10.15)_Layout 1
P. 58

Ngành        Tổng thu nhập  Tổng thu nhập   Thu nhập bình   Số việc làm tạo   Số việc làm tạo
                        của người lao  của người lao     quân của 1    ra theo tác động  ra theo tác động
               A        động theo tác  động theo tác
Vui chơi. giải trí      động tổng hợp  động trực tiếp  người lao động       tổng hợp          trực tiếp
Tổng cộng                                                  (tr.đồng)        (người)           (người)
                           (tỷ đồng)      (tỷ đồng)

                        1              2               3               4=1:3             5=2:3

                        14.966               5.419           64,05     233.678                 84.619

                        146.414        81.780                          2.952.678         1.597.887

                                                                       (Theo tính toán của chuyên gia Dự án EU)

Bảng B7. Tình hình xuất nhập khẩu dịch vụ giai đoạn 2005 – 2014

                                                                                  (Đơn vị tính: triệu USD)

         Ngành dịch vụ  2005  2006     2007  2008      2009  2010      2011   2012       2013  Sơ bộ
                                                                                               2014
I. XUẤT KHẨU
Dịch vụ du lịch (1)     4265 5100 6460 7006 5766 7460 8691 9620 10710 10970
Dịch vụ vận tải
Dịch vụ bưu chính viễn  2300 2850 3750 3930 3050 4450 5710 6850 7250 7330
thông
Dịch vụ tài chính       1167 1540 1879 2356 2062 2306 2227 2070 2230 2320
Dịch vụ bảo hiểm
Dịch vụ Chính phủ       100 120 110                    80 124 137 145 138 140 145
Dịch vụ khác
II. NHẬP KHẨU             220 270 332 230 175 192 208 150 183 175
Dịch vụ du lịch (1)        45 50 65 60 65 70 81 64 60 58
Dịch vụ vận tải            33 40 45 50 100 105 110 110 125 137
Dịch vụ bưu chính viễn
thông                    400 230 279 300 190 200 210 238 722 805
Dịch vụ tài chính       4450 5122 7177 7956 8187 9921 11859 11050 13820 14500
Dịch vụ bảo hiểm
Dịch vụ Chính phủ        900 1050 1220 1300 1100 1470 1710 1856 2050 2150
Dịch vụ khác            2190 2580 4079 4974 5508 6596 8226 6953 7340 7738

                           31 30 47 54 59 79 67 57 85 82

                        230 270 300 230 153 195 217 175 460 480
                        249 302 461 473 406 481 567 874 911 1020

                         30 40 40 75 141 150 152 167 185 195
                        820 850 1030 850 820 950 920 968 2789 2835

                                                                                              (Nguồn: TCTK)
                                                                                         (1) Travel services

58  Báo cáo Thường niên
    Du lịch Việt Nam - 2014
   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62   63