Page 61 - ESRT Tieng Viet_lan 9 (29.10.15)_Layout 1
P. 61
Bảng B9: Thống kê buồng CSLT du lịch má»™t số tỉnh/thà nh và số liệu toà n quốc tÃnh đến 31/12/2014
Số buồng cơ sở lưu trú du lịch đã xếp hạng
Tổng số buồng
STT Tỉnh/ TP Homestay 2 sao 3 sao 4 sao 5 sao đã XH
đạt chuẩn
Là ng DL Số buồng chưa xếp hạng
(2 và 3 sao)
Biệt thự DL
đạt chuẩn
Biệt thự DL
cao cấp
Căn hộ DL
đạt chuẩn
Căn hộ DL
cao cấp
Nhà nghỉ DL
đạt chuẩn
1 sao
1 Hà Nội 16 906 235 3082 4436 2563 1940 4420 17598 Không
thống
kê
2 TP. Hồ Chà Minh 366 4615 20492 7922 5580 392 5000 44367 Không
thống
kê
3 Hải Phòng 15 1526 708 2264 554 918 63 6048 2961
4 Quảng Ninh 750 1063 2030 965 2284 849 7941 5658
5 LÃ o Cai 450 2000 800 660 573 77 428 4988 800
6 Ninh Bình 277 868 242 910 102 416 2815 1693
7 Thanh Hóa 25 8104 1771 2404 342 490 13100 1697
8 Nghệ An 178 901 1764 1684 589 425 4088 10464
9 Thừa Thiên Huế 2661 1321 1535 668 1490 921 8596 1642
10 Äà Nẵng 33 41 1557 1990 2599 1336 2364 9660 6000
11 Quảng Nam 500 445 428 769 662 1403 786 4993 858
12 Lâm Äồng 1000 62 220 4000 3900 2000 953 863 155 13153 700
13 Khánh Hòa 258 2619 3488 3157 1880 1329 12721 3326
14 Bình Thuáºn 418 949 871 1426 793 2344 334 7135 3410
15 Kiên Giang 1790 1790 1396 216 529 5721 1517
16 Cần Thơ 43 41 969 928 472 388 2871 2309
17 Bà Rịa Vũng Tà u 24 76 1344 1739 1971 1224 1798 758 8934 Không
thống
kê
17 tỉnh/ 2713 103 243 80 1348 29723 44253 37893 23107 19137 17832 17429 43035
Thà nh phố 16
Toà n quốc 4150 103
253
80
16
1350
74200
60700
51300
28400
24400
18300
263000 (là m tròn)
69000 (ước)
(Nguồn: Báo cáo năm 2014 các Sở VH, TT&DL các tỉnh/thà nh)
Báo cáo Thưá»ng niên 61
Du lịch Việt Nam - 2014

