Page 60 - ESRT Tieng Viet_lan 9 (29.10.15)_Layout 1
P. 60
Bảng B8: Thống kê CSLT du lịch má»™t số tỉnh/thà nh và số liệu toà n quốc tÃnh đến 31/12/2014
Số cơ sở lưu trú du lịch đã xếp hạng
STT Tỉnh/ TP Homestay Tổng số
đạt chuẩn Chưa xếp hạng
LÃ ng DL
(2 và 3 sao)
Biệt thự DL
đạt chuẩn
Biệt thự DL
cao cấp
Căn hộ DL
đạt chuẩn
Căn hộ DL
cao cấp
Nhà nghỉ DL
1 sao
2 sao
3 sao
4 sao
5 sao
1 Hà Nội 4 18 177 139 38 13 13 403 Không Không
thống kê thống kê
2 TP. HCM 2 375 1266 235 75 19 16 1988
3 Hải Phòng 1 96 34 56 7 8 1 203 202
4 Quảng Ninh 89 56 53 11 15 3 230 1131
5 LÃ o Cai 150 200 50 20 8 1 1 430 40
6 Ninh Bình 34 75 10 28 1 3 151 135
7 Thanh Hóa 25 375 50 38 4 3 495 141
8 Nghệ An 11 35 29 12 5 1 86 590
9 Thừa Thiên 328 73 43 9 12 5 470 70
Huế
10 Äà Nẵng 111 84 54 37 7 9 191 244
11 Quảng Nam 135 30 18 25 11 13 4 236 35
12 Lâm Äồng 195 1 35 269 198 62 14 9 2 785 36
13 Khánh Hòa 27 131 107 42 10 8 325 229
14 Bình Thuáºn 28 50 35 34 13 23 3 186 101
15 Kiên Giang 154 68 30 3 6 261 80
16 Cần Thơ 61 47 25 7 4 90 91
17 Bà Rịa – 1 2 83 70 40 19 14 3 231 Không
Vũng Tà u thống kê
17 tỉnh/ 573 2 36 3 1 8 2180 2402 1018 311 165 69 6761 3108
Thà nh phố
Toà n quốc 767 1 36 3 1 8 6300 3227 1375 387 194 74 12361 6100
(Nguồn: Báo cáo năm 2014 các Sở VH, TT&DL các tỉnh/thà nh)
60 Báo cáo Thưá»ng niên
Du lịch Việt Nam - 2014

