Page 64 - ESRT Tieng Viet_lan 9 (29.10.15)_Layout 1
P. 64
Bảng B11: Công suất sỠdụng và giá buồng trung bình năm 2014 của CSLTDL tại một số trung tâm
du lịch lớn:
Giá Homestay Giá buồng (USD) Công suất
TB
Tỉnh/TP Giưá»ng Buồng Biệt thá»± Căn há»™ Nhà nghỉ 1 sao 2 sao 3 sao 4 sao 5 sao (%)
DL
HÃ Ná»™i (USD) (USD) DL DL
TP. Hồ ChÃ
Minh 6 10 15 25 45 60 125 65
Hải Phòng
Quảng Ninh 15 17 27 48 70 140 72
LÃ o Cai
Thanh Hoá 80 15 20 25 40 65 125 60
Thừa Thiên 15 20 30 40 80 140 64
Huế 3 10 250 15 20 25 40 100 125 40
Äà Nẵng 2,5 63,5 77,0 77,0 76,5 73,5 66,5
Khánh Hòa
Kiên Giang 10 10 20 30 45 80 56
Cần Thơ
15 20 30 110 250 53
10 15 65 125 200 56
10 25 30 45 80 62
6 12 12 15 20 35 110 68
(Nguồn: Báo cáo năm 2014 Sở VHTTDL các tỉnh/thà nh)
Bảng B12: Số lượng HDVDL quốc tế chia theo một số ngoại ngữ
TT Ngoại ngữ Tổng số
1 Tiếng Anh 4775
2 Tiếng Pháp 965
3 Tiếng Äức 392
4 Tiếng Nháºt 463
5 Tiếng Trung Quốc
6 Tiếng Hà n Quốc 1245
7 Tiếng Tây Ban Nha 50
8 Tiếng Nga
9 Tiếng Thái 177
10 Tiếng à 464
11 Tiếng Inđônêxia 130
12 LÃ o
13 Campuchia 40
14 Hungari 13
15 HÃ Lan
16 Bulgari 5
17 Tổng số 5
1
2
1
8728
(Nguồn: TCDL/Vụ Lữ hà nh 2014)
64 Báo cáo Thưá»ng niên
Du lịch Việt Nam - 2014

